chướng ngại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chướng ngại+ noun
- Obstacle, hurdle
- nhảy qua các chướng ngại trong cuộc thi
to clear all the hurdles in the race
- nhảy qua các chướng ngại trong cuộc thi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chướng ngại"
- Những từ có chứa "chướng ngại":
chướng ngại chướng ngại vật - Những từ có chứa "chướng ngại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 564
Từ vừa tra